FAQs About the word harbingers

điềm báo

to give a warning or prediction of, a person sent ahead to provide lodgings, something that foreshadows a future event, one that initiates a major change, one t

thiên thần,Người tiên phong,sứ giả,tiền chất,biển báo,người đi trước,sứ giả,điềm báo,điềm báo,bình luận viên

No antonyms found.

harasses => quấy rối, harassers => những kẻ quấy rối, harangues => bài diễn văn, haps => sự kiện, happy talk => Nói chuyện vui vẻ,