Vietnamese Meaning of harbingers
điềm báo
Other Vietnamese words related to điềm báo
Nearest Words of harbingers
- harasses => quấy rối
- harassers => những kẻ quấy rối
- harangues => bài diễn văn
- haps => sự kiện
- happy talk => Nói chuyện vui vẻ
- happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ
- happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ
- happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc
- happy camper => Người cắm trại hạnh phúc
- happing => Xảy ra
Definitions and Meaning of harbingers in English
harbingers
to give a warning or prediction of, a person sent ahead to provide lodgings, something that foreshadows a future event, one that initiates a major change, one that announces or shows what is coming
FAQs About the word harbingers
điềm báo
to give a warning or prediction of, a person sent ahead to provide lodgings, something that foreshadows a future event, one that initiates a major change, one t
thiên thần,Người tiên phong,sứ giả,tiền chất,biển báo,người đi trước,sứ giả,điềm báo,điềm báo,bình luận viên
No antonyms found.
harasses => quấy rối, harassers => những kẻ quấy rối, harangues => bài diễn văn, haps => sự kiện, happy talk => Nói chuyện vui vẻ,