FAQs About the word hardbacks

Sách bìa cứng

a book bound in hard covers

sách,Bìa cứng,Sách bìa mềm,Bìa mềm,Sách,danh mục,danh mục,từ điển,bách khoa toàn thư,Folio

No antonyms found.

hard of hearing => khiếm thính, hard goods => Hàng hóa cứng, harbors => cảng, harborages => cảng, harbingers => điềm báo,