Vietnamese Meaning of hardhandedness

Bàn tay thô ráp

Other Vietnamese words related to Bàn tay thô ráp

Definitions and Meaning of hardhandedness in English

hardhandedness

strict, oppressive, having hands made hard by labor

FAQs About the word hardhandedness

Bàn tay thô ráp

strict, oppressive, having hands made hard by labor

khát máu,sự khắc nghiệt,ác ý,sự độc ác,tính ác,gian ác,tàn bạo,sự áp bức,sự độc ác,sự độc ác

Lòng tử tế,Lòng thương,nhân tính,loài người,lòng tốt,sự thông cảm,dịu dàng,sự ấm áp,sự khoan hồng,lòng tốt

hardhanded => thô lỗ, hard-eyed => ánh mắt sắc lạnh, hardens => cứng lại, hard-edged => khó khăn, hard-driving => lái xe hung hãn,