Vietnamese Meaning of leniency

khoan dung

Other Vietnamese words related to khoan dung

Definitions and Meaning of leniency in English

Wordnet

leniency (n)

mercifulness as a consequence of being lenient or tolerant

a disposition to yield to the wishes of someone

lightening a penalty or excusing from a chore by judges or parents or teachers

Webster

leniency (n.)

The quality or state of being lenient; lenity; clemency.

FAQs About the word leniency

khoan dung

mercifulness as a consequence of being lenient or tolerant, a disposition to yield to the wishes of someone, lightening a penalty or excusing from a chore by ju

lòng thương xót,lòng thương xót,tổ chức từ thiện,sự khoan hồng,Lòng thương,sự đồng cảm,sự kiên nhẫn,ân sủng,lòng tốt,khoan dung

Đối xử tàn bạo,Tàn bạo,Sự tàn ác,Kỷ luật,sự tàn nhẫn,hình phạt,trả đũa,sự trả đũa,sự trả thù,trừng phạt

lenience => khoan dung, lengthy => dài, lengthwise => theo chiều dài, lengthways => theo chiều dài, lengthiness => Độ dài,