Vietnamese Meaning of leniently
dễ dãi
Other Vietnamese words related to dễ dãi
Nearest Words of leniently
Definitions and Meaning of leniently in English
leniently (r)
in a permissively lenient manner
leniently (adv.)
In a lenient manner.
FAQs About the word leniently
dễ dãi
in a permissively lenient mannerIn a lenient manner.
nhẹ nhàng,nhẹ nhàng,Bằng lòng tốt,thương cảm,chu đáo,chân thành,nhân từ,một cách nhân đạo,xin vui lòng,yêu thương
tàn bạo,Cứng,hầu như không,khắc nghiệt,ốm,một cách áp bức,khoảng,nghiêm trọng,cứng rắn,cứng nhắc
lenient => khoan dung, leniency => khoan dung, lenience => khoan dung, lengthy => dài, lengthwise => theo chiều dài,