Vietnamese Meaning of lengthily
dài dòng
Other Vietnamese words related to dài dòng
Nearest Words of lengthily
Definitions and Meaning of lengthily in English
lengthily (r)
in a lengthy or prolix manner
lengthily (adv.)
In a lengthy manner; at great length or extent.
FAQs About the word lengthily
dài dòng
in a lengthy or prolix mannerIn a lengthy manner; at great length or extent.
kéo dài,dài,dài,được mở rộng,rộng,lớn,lớn,đáng kể,sâu rộng,nặng
ngắn,ngắn gọn,ngắn,tóm tắt,tóm tắt,rút ngắn,giảm bớt,nhỏ,ngắn,nhỏ
lengthful => dài, lengthening => kéo dài, lengthened => dài ra, lengthen => kéo dài, length of service => thâm niên,