Vietnamese Meaning of sizable

đáng kể

Other Vietnamese words related to đáng kể

Definitions and Meaning of sizable in English

Wordnet

sizable (s)

fairly large in size

large in amount or extent or degree

Webster

sizable (a.)

Of considerable size or bulk.

Being of reasonable or suitable size; as, sizable timber; sizable bulk.

FAQs About the word sizable

đáng kể

fairly large in size, large in amount or extent or degreeOf considerable size or bulk., Being of reasonable or suitable size; as, sizable timber; sizable bulk.

đáng kể,khổng lồ,lớn,quan trọng,bao la,lớn,cồng kềnh,khổng lồ,to lớn,khổng lồ

nhỏ xíu,lùn,nhỏ,yếu,nhỏ,nhỏ,quá nhỏ,dưới kích thước,Gà tre,phút

sixty-two => sáu mươi hai, sixty-three => sáu mươi ba, sixty-seven => sáu mươi bảy, sixty-one => sáu mươi mốt, sixty-nine => sáu mươi chín,