Vietnamese Meaning of boxcar

toa xe gia súc

Other Vietnamese words related to toa xe gia súc

Definitions and Meaning of boxcar in English

Wordnet

boxcar (n)

a freight car with roof and sliding doors in the sides

FAQs About the word boxcar

toa xe gia súc

a freight car with roof and sliding doors in the sides

lớn,đáng kể,đẹp trai,khổng lồ,lớn,quá khổ,quá khổ,đáng kể,quan trọng,gọn gàng

nhỏ xíu,lùn,lùn,một nửa pint,nhỏ,hiển vi,nhỏ,hình thu nhỏ,yếu,nhỏ

boxberry => Việt quất, box wrench => cờ lê hộp, box white oak => Cây sồi trắng, box up => Đóng hộp, box turtle => Rùa hộp,