Vietnamese Meaning of supersized

rất lớn

Other Vietnamese words related to rất lớn

Definitions and Meaning of supersized in English

supersized

greatly increased in size beyond what is usual

FAQs About the word supersized

rất lớn

greatly increased in size beyond what is usual

thiên văn,thiên văn,cản trước,khổng lồ,to lớn,khổng lồ,khổng lồ,khổng lồ,bao la,voi ma mút

nhỏ,nhỏ,vô cùng nhỏ,tí hon,micro,hiển vi,vi mô,người lùn,nhỏ,hình thu nhỏ

supersize => lớn, superserviceable => siêu phục vụ, supersensory => siêu giác quan, supersensitivity => quá mẫn cảm, supersensible => siêu cảm tính,