Vietnamese Meaning of oversized

quá khổ

Other Vietnamese words related to quá khổ

Definitions and Meaning of oversized in English

Wordnet

oversized (s)

larger than normal for its kind

FAQs About the word oversized

quá khổ

larger than normal for its kind

lớn,to lớn,lớn,đủ,toa xe gia súc,cồng kềnh,đáng kể,quá mức,cực đoan,đẹp trai

nhỏ xíu,lùn,lùn,nhỏ,hiển vi,nhỏ,hình thu nhỏ,yếu,nhỏ,nhỏ

oversize => quá khổ, oversimplify => Quá đơn giản hóa, oversimplification => Quá đơn giản hóa, oversight => giám sát, overside => ngoài tàu,