Vietnamese Meaning of walloping

choáng ngợp

Other Vietnamese words related to choáng ngợp

Definitions and Meaning of walloping in English

Wordnet

walloping (n)

a sound defeat

Wordnet

walloping (s)

(used informally) very large

Webster

walloping (p. pr. & vb. n.)

of Wallop

FAQs About the word walloping

choáng ngợp

a sound defeat, (used informally) very largeof Wallop

thiên văn,thiên văn,cản trước,khổng lồ,to lớn,khổng lồ,khổng lồ,khổng lồ,bao la,voi ma mút

nhỏ,phút,nhỏ,vô cùng nhỏ,tí hon,nhỏ,micro,hiển vi,vi mô,người lùn

walloper => walloper, walloped => đánh đập, wallop => Đấm, walloons => Người Wallonia, walloon => Walloon,