Vietnamese Meaning of wallowing
lăn lộn
Other Vietnamese words related to lăn lộn
Nearest Words of wallowing
Definitions and Meaning of wallowing in English
wallowing (p. pr. & vb. n.)
of Wallow
FAQs About the word wallowing
lăn lộn
of Wallow
tắm nắng,nuông chiều,hưởng thụ,ăn mừng,thú vị,hưởng thụ,bò,luồn cúi,sung sướng,tận hưởng
kiêng khem (điều gì đó),kiểm tra,phủ nhận,tránh né,trước đó,từ bỏ,ức chế,kiêng (không),hạn chế,khoan dung
wallower => wallowers, wallowed => lăn lộn, wallow => lăn lộn, walloping => choáng ngợp, walloper => walloper,