Vietnamese Meaning of supersonic transport

Vận chuyển siêu thanh

Other Vietnamese words related to Vận chuyển siêu thanh

Definitions and Meaning of supersonic transport in English

supersonic transport

a supersonic transport airplane

FAQs About the word supersonic transport

Vận chuyển siêu thanh

a supersonic transport airplane

Tàu vũ trụ,Taxi hàng không,máy bay,Tàu chở hàng,máy bay phản lực,Máy bay phản lực,Máy bay tên lửa,tàu,siêu máy bay phản lực,Siêu âm

No antonyms found.

supersmart => thông minh siêu phàm, supersizing => Siêu kích thước, supersized => rất lớn, supersize => lớn, superserviceable => siêu phục vụ,