Vietnamese Meaning of superjet

siêu máy bay phản lực

Other Vietnamese words related to siêu máy bay phản lực

Definitions and Meaning of superjet in English

superjet

a very large jet airplane

FAQs About the word superjet

siêu máy bay phản lực

a very large jet airplane

máy bay,Tàu chở hàng,máy bay phản lực,Máy bay phản lực,Siêu âm,Vận chuyển siêu thanh,Tàu chở dầu,Máy bay ba động cơ phản lực,Động cơ phản lực tua bin,Turbo cánh quạt

No antonyms found.

superiors => cấp trên, superiorly => tuyệt vời, superiorities => tính ưu việt, superintending => giám sát, superintendents => thanh tra viên,