Vietnamese Meaning of supermodern
siêu hiện đại
Other Vietnamese words related to siêu hiện đại
Nearest Words of supermodern
Definitions and Meaning of supermodern in English
supermodern
extremely modern
FAQs About the word supermodern
siêu hiện đại
extremely modern
Đương đại,hiện đại,hiện đại,gần đây,vô cùng hiện đại,hiện tại,còn tồn tại,Mod,mới,mới
sắp đến,tương lai,trên,chưa sinh,cổ,trước hồng thủy,lỗi thời,đồ cổ,cổ xưa,đã qua
superliners => Tàu siêu sang, superliner => Tàu chở khách, superlatives => mức siêu, superlativeness => tuyệt đối, superjet => siêu máy bay phản lực,