Vietnamese Meaning of superpatriots
(siêu yêu nước)
Other Vietnamese words related to (siêu yêu nước)
Nearest Words of superpatriots
Definitions and Meaning of superpatriots in English
superpatriots
an extremely or excessively zealous or devoted patriot
FAQs About the word superpatriots
(siêu yêu nước)
an extremely or excessively zealous or devoted patriot
những người theo chủ nghĩa dân tộc,những kẻ sovinh,những kẻ cuồng tín,những người trung thành,những người yêu nước,người phất cờ,diều hâu,kẻ hiếu chiến
những người theo chủ nghĩa quốc tế,những người theo chủ nghĩa trung lập
superpatriot => gfg, supernovas => siêu tân tinh, supernovae => Siêu tân tinh, supernaturals => siêu nhiên, supermoms => Siêu mẹ,