Vietnamese Meaning of jingoes
những kẻ cuồng tín
Other Vietnamese words related to những kẻ cuồng tín
Nearest Words of jingoes
Definitions and Meaning of jingoes in English
jingoes (pl.)
of Jingo
FAQs About the word jingoes
những kẻ cuồng tín
of Jingo
những người theo chủ nghĩa dân tộc,những kẻ sovinh,những người yêu nước,người phất cờ,diều hâu,những người trung thành,(siêu yêu nước),kẻ hiếu chiến
những người theo chủ nghĩa quốc tế,những người theo chủ nghĩa trung lập
jingo => người theo chủ nghĩa sô vanh, jingly => jingli, jinglingly => leng keng, jingling => leng keng, jingler => chuông leng keng,