FAQs About the word jingly

jingli

having a series of high-pitched ringing sounds like many small bells

tiếng ồn,lục lạc,tiếng lách cách,tiếng chuông,tiếng va chạm,leng keng,nhẫn,gợn sóng,tiếng chuông,rung

No antonyms found.

jinglingly => leng keng, jingling => leng keng, jingler => chuông leng keng, jingle-jangle => ting tang, jingled => leng keng,