Vietnamese Meaning of hawks
diều hâu
Other Vietnamese words related to diều hâu
Nearest Words of hawks
Definitions and Meaning of hawks in English
hawks
FAQs About the word hawks
diều hâu
Kẻ hiếu chiến,kẻ hiếu chiến,chiến binh,những kẻ xúi giục,những kẻ cuồng tín,những kẻ sovinh
Chim bồ câu,người gìn giữ hòa bình
hawkeyed => mắt tinh, hawkers => người bán hàng rong, havocking => tàn phá, havocked => tàn phá, having to do with => liên quan đến,