FAQs About the word hayseeds

dân quê

clinging bits of straw or chaff from hay, seed shattered from hay, bumpkin, yokel

nhà quê,hề,dân quê,Nông dân,miền,nhà quê,mộc mạc,người nhà quê,thô lỗ,thô lỗ

quốc tế,Người quốc tế,phức tạp,đô thị,áo mưa,sinh tố,cư dân ngoại ô,Dân thành phố

haymakers => cào cỏ khô, hayed => đã đồng ý, hawks => diều hâu, hawkeyed => mắt tinh, hawkers => người bán hàng rong,