Vietnamese Meaning of sophisticate
phức tạp
Other Vietnamese words related to phức tạp
Nearest Words of sophisticate
Definitions and Meaning of sophisticate in English
sophisticate (n)
a worldly-wise person
sophisticate (v)
make less natural or innocent
practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive
alter and make impure, as with the intention to deceive
make more complex or refined
FAQs About the word sophisticate
phức tạp
a worldly-wise person, make less natural or innocent, practice sophistry; change the meaning of or be vague about in order to mislead or deceive, alter and make
quốc tế,Người quốc tế,đô thị,Người thành phố,áo mưa
dân quê,miền,nhà quê,mộc mạc,người nhà quê
sophistical => ngoan cố, sophistic => tinh vi, sophist => Nhà ngụy biện (nhà ngụy biện), sophism => Lý luận ngụy biện, sophie tucker => Sophie Tucker,