Vietnamese Meaning of cosmopolite
Người quốc tế
Other Vietnamese words related to Người quốc tế
Nearest Words of cosmopolite
Definitions and Meaning of cosmopolite in English
cosmopolite (n)
a sophisticated person who has travelled in many countries
FAQs About the word cosmopolite
Người quốc tế
a sophisticated person who has travelled in many countries
quốc tế,phức tạp,đô thị,Người thành phố,áo mưa
dân quê,miền,nhà quê,mộc mạc,người nhà quê
cosmopolitan => quốc tế, cosmonaut => phi hành gia, cosmology => Vũ trụ luận, cosmologist => Nhà vũ trụ học, cosmological constant => Hằng số vũ trụ,