Vietnamese Meaning of tenderfoot

tân binh

Other Vietnamese words related to tân binh

Definitions and Meaning of tenderfoot in English

Wordnet

tenderfoot (n)

an inexperienced person (especially someone inexperienced in outdoor living)

Webster

tenderfoot (n.)

A delicate person; one not inured to the hardship and rudeness of pioneer life.

See Boy scout.

FAQs About the word tenderfoot

tân binh

an inexperienced person (especially someone inexperienced in outdoor living)A delicate person; one not inured to the hardship and rudeness of pioneer life., See

người học việc,người mới bắt đầu,sinh viên năm nhất,người mới đến,người mới bắt đầu,tân binh,Ngựa con,con,chim non,người mới

Bác sĩ thú y,Cựu binh,chuyên gia,chủ,người già dặn,cựu binh,chuyên gia,chuyên gia

tendered => được đấu thầu, tender offer => Lời đề nghị mua lại, tender loving care => chăm sóc âu yếm, tender => mềm mại, tendentiousness => khuynh hướng,