FAQs About the word tenderise

làm mềm

make tender or more tender as by marinating, pounding, or applying a tenderizer

No synonyms found.

No antonyms found.

tenderisation => làm mềm, tendering => đấu thầu, tender-hefted => dịu dàng và nặng nề, tenderheartedness => Sự dịu dàng, tender-hearted => Mềm lòng,