FAQs About the word tender-hefted

dịu dàng và nặng nề

Having great tenderness; easily moved.

No synonyms found.

No antonyms found.

tenderheartedness => Sự dịu dàng, tender-hearted => Mềm lòng, tenderhearted => Hiền lành, tendergreen => Tendergreen, tenderfoot => tân binh,