Vietnamese Meaning of amateur
nghiệp dư
Other Vietnamese words related to nghiệp dư
- Sở thích
- thiếu kinh nghiệm
- không chuyên nghiệp
- nghiệp dư
- Sân sau
- nguyên thủy
- chủ nhật
- không chuyên nghiệp
- không có chuyên môn
- ngây thơ
- Thích gì làm nấy
- Kém kinh nghiệm
- ngây thơ
- Bán thời gian
- tự học
- chưa bắt đầu
- không chuẩn bị
- không đủ điều kiện
- Không có học vấn
- không học
- không qua đào tạo
- chưa được đào tạo
- Thầy lang
- có thể
- át
- thành thạo
- có năng lực
- Có thẩm quyền
- chuyên gia
- chuyên gia
- lành nghề
- tài năng
- bậc thầy
- đạt được
- hoàn hảo
- tuyệt vời
- khéo léo
- khéo léo
- được giáo dục
- có kinh nghiệm
- Tài năng
- đẹp trai
- bắt đầu
- hiểu biết
- chủ
- điêu luyện
- thành thạo
- đã thực hành
- thực hành
- đã chuẩn bị
- thành thạo
- có đủ điều kiện
- dày dặn
- khéo léo
- dạy
- được đào tạo
- Cựu binh
- điêu luyện
- đủ mọi mặt
- toàn diện
- thuận cả hai tay
- kết thúc
- đã được lắp đặt
- khéo léo
- đánh bóng
- được đào tạo
- trơn
- Đa năng
- tinh thông
- toàn diện
- dạy kèm
Nearest Words of amateur
Definitions and Meaning of amateur in English
amateur (n)
someone who pursues a study or sport as a pastime
an athlete who does not play for pay
amateur (s)
engaged in as a pastime
lacking professional skill or expertise
amateur (n.)
A person attached to a particular pursuit, study, or science as to music or painting; esp. one who cultivates any study or art, from taste or attachment, without pursuing it professionally.
FAQs About the word amateur
nghiệp dư
someone who pursues a study or sport as a pastime, an athlete who does not play for pay, engaged in as a pastime, lacking professional skill or expertiseA perso
Sở thích,thiếu kinh nghiệm,không chuyên nghiệp,nghiệp dư,Sân sau,nguyên thủy,chủ nhật,không chuyên nghiệp,không có chuyên môn,ngây thơ
có thể,át,thành thạo,có năng lực,Có thẩm quyền,chuyên gia,chuyên gia,lành nghề,tài năng,bậc thầy
amaterasu omikami => Amaterasu Omikami, amaterasu => Amaterasu, amate => amat, amastia => chứng không có vú, amasthenic => suy nhược,