FAQs About the word backyard

Sân sau

the grounds in back of a house

phụ cận,môi trường,môi trường xung quanh,khu phố,môi trường,lân cận,vùng ven đô,vây quanh

No antonyms found.

backworm => giun đất, backwoodsmen => tiều phu, backwoodsman => người rừng, backwoods => vùng hẻo lánh, backwater => Vùng sâu,