Vietnamese Meaning of bacon strip
Thịt xông khói
Other Vietnamese words related to Thịt xông khói
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bacon strip
- baconian => của Bacon
- bacon-lettuce-tomato sandwich => Bánh mì thịt xông khói, rau diếp, cà chua
- bacteremia => Nhiễm khuẩn huyết
- bacteremic => nhiễm khuẩn huyết
- bacteria => vi khuẩn
- bacteria bed => Lớp vi khuẩn
- bacteria family => Họ vi khuẩn
- bacteria genus => Chi vi khuẩn
- bacteria order => bộ vi khuẩn
- bacteria species => loài vi khuẩn
Definitions and Meaning of bacon strip in English
bacon strip (n)
a slice of bacon
FAQs About the word bacon strip
Thịt xông khói
a slice of bacon
No synonyms found.
No antonyms found.
bacon rind => Vỏ thịt xông khói, bacon and eggs => Thịt xông khói và trứng, bacon => Thịt heo muối xông khói, backyard => Sân sau, backworm => giun đất,