Vietnamese Meaning of backworm
giun đất
Other Vietnamese words related to giun đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of backworm
- backyard => Sân sau
- bacon => Thịt heo muối xông khói
- bacon and eggs => Thịt xông khói và trứng
- bacon rind => Vỏ thịt xông khói
- bacon strip => Thịt xông khói
- baconian => của Bacon
- bacon-lettuce-tomato sandwich => Bánh mì thịt xông khói, rau diếp, cà chua
- bacteremia => Nhiễm khuẩn huyết
- bacteremic => nhiễm khuẩn huyết
- bacteria => vi khuẩn
Definitions and Meaning of backworm in English
backworm (n.)
A disease of hawks. See Filanders.
FAQs About the word backworm
giun đất
A disease of hawks. See Filanders.
No synonyms found.
No antonyms found.
backwoodsmen => tiều phu, backwoodsman => người rừng, backwoods => vùng hẻo lánh, backwater => Vùng sâu, backwash => dòng chảy ngược,