Vietnamese Meaning of initiated

bắt đầu

Other Vietnamese words related to bắt đầu

Definitions and Meaning of initiated in English

Webster

initiated (imp. & p. p.)

of Initiate

FAQs About the word initiated

bắt đầu

of Initiate

có kinh nghiệm,đã được lắp đặt,đã thực hành,thực hành,đã chuẩn bị,có đủ điều kiện,dạy,được đào tạo,dạy kèm,có thể

nghiệp dư,nghiệp dư,nghiệp dư,thiếu kinh nghiệm,Kém kinh nghiệm,không chuyên nghiệp,chưa bắt đầu,không chuẩn bị,không chuyên nghiệp,không có chuyên môn

initiate => khởi xướng, initially => ban đầu, initialize => khởi tạo, initialization => khởi tạo, initialism => chữ viết tắt,