FAQs About the word initialed

ghi tên viết tắt

of Initial

Phản ký,tán thành,xác nhận,khắc,đã ký,viết,Đã ký tên,đồng ký,mực,viết

No antonyms found.

initial rhyme => vần đầu, initial public offering => Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, initial offering => Đợt chào bán lần đầu ra công chúng, initial => ban đầu, inisle => đảo,