Vietnamese Meaning of initialed
ghi tên viết tắt
Other Vietnamese words related to ghi tên viết tắt
Nearest Words of initialed
- initial rhyme => vần đầu
- initial public offering => Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
- initial offering => Đợt chào bán lần đầu ra công chúng
- initial => ban đầu
- inisle => đảo
- inirritative => không gây kích ứng
- inirritable => không gây kích ứng
- iniquous => bất công
- iniquity => bất công
- iniquitously => bất công
Definitions and Meaning of initialed in English
initialed (imp. & p. p.)
of Initial
FAQs About the word initialed
ghi tên viết tắt
of Initial
Phản ký,tán thành,xác nhận,khắc,đã ký,viết,Đã ký tên,đồng ký,mực,viết
No antonyms found.
initial rhyme => vần đầu, initial public offering => Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, initial offering => Đợt chào bán lần đầu ra công chúng, initial => ban đầu, inisle => đảo,