Vietnamese Meaning of iniquous
bất công
Other Vietnamese words related to bất công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iniquous
- inirritable => không gây kích ứng
- inirritative => không gây kích ứng
- inisle => đảo
- initial => ban đầu
- initial offering => Đợt chào bán lần đầu ra công chúng
- initial public offering => Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
- initial rhyme => vần đầu
- initialed => ghi tên viết tắt
- initialing => can đầu dòng
- initialisation => Khởi tạo
Definitions and Meaning of iniquous in English
iniquous (a.)
Iniquitous.
FAQs About the word iniquous
bất công
Iniquitous.
No synonyms found.
No antonyms found.
iniquity => bất công, iniquitously => bất công, iniquitous => bất công, iniquities => tội ác, inion => u nhĩ,