Vietnamese Meaning of inimitable

không thể bắt chước

Other Vietnamese words related to không thể bắt chước

Definitions and Meaning of inimitable in English

Wordnet

inimitable (s)

defying imitation; matchless

Webster

inimitable (a.)

Not capable of being imitated, copied, or counterfeited; beyond imitation; surpassingly excellent; matchless; unrivaled; exceptional; unique; as, an inimitable style; inimitable eloquence.

FAQs About the word inimitable

không thể bắt chước

defying imitation; matchlessNot capable of being imitated, copied, or counterfeited; beyond imitation; surpassingly excellent; matchless; unrivaled; exceptional

đẹp,tuyệt vời,Đặc biệt.,phi thường,vô song,vô song,chỉ,vô song,độc nhất,vô song

chung,thường thấy,hằng ngày,quen thuộc,thường xuyên,vườn,kém,ít hơn,Thấp,Thấp hơn

inimitability => tính độc nhất, inimicous => thù địch, inimicitious => thù địch, inimically => thù địch, inimicality => sự thù địch,