Vietnamese Meaning of flag-wavers
người phất cờ
Other Vietnamese words related to người phất cờ
Nearest Words of flag-wavers
Definitions and Meaning of flag-wavers in English
flag-wavers
one who waves a flag in signaling, a song intended to rouse patriotic sentiment, one who is intensely and conspicuously patriotic
FAQs About the word flag-wavers
người phất cờ
one who waves a flag in signaling, a song intended to rouse patriotic sentiment, one who is intensely and conspicuously patriotic
những người theo chủ nghĩa dân tộc,những kẻ sovinh,những người yêu nước,diều hâu,những kẻ cuồng tín,những người trung thành,(siêu yêu nước),kẻ hiếu chiến
những người theo chủ nghĩa quốc tế,những người theo chủ nghĩa trung lập
flagships => tàu chiến chủ lực, flags => lá cờ, flagellates => Động vật đơn bào có lông roi, flabbergasting => Kinh ngạc, fjords => vịnh hẹp,