Vietnamese Meaning of flamed out
cháy hết
Other Vietnamese words related to cháy hết
- thất bại
- thất bại
- gấp lại
- bị bỏ lỡ
- bạc màu
- gặp chuyện bất trắc
- sụp đổ
- không đạt
- đẻ trứng
- đánh trúng
- đấu tranh
- từ chối
- trượt
- chìm
- thất bại
- đi tay không
- hố chìm
- chết trên giàn nho
- hỏng bét
- ngã úp mặt
- rỗng
- lảo đảo
- nổ vào bên trong
- sảy thai
- chìm (xuống)
- trượt
- trượt
- chán chường
- chìm
- suy yếu
- bị đâm
- vụn ra
- bắn trượt
- chìm xuống
Nearest Words of flamed out
Definitions and Meaning of flamed out in English
flamed out
a sudden downfall, failure, or cessation, the unintentional cessation of operation of a jet airplane engine, to fail spectacularly and especially prematurely, a person whose successful career ends abruptly
FAQs About the word flamed out
cháy hết
a sudden downfall, failure, or cessation, the unintentional cessation of operation of a jet airplane engine, to fail spectacularly and especially prematurely, a
thất bại,thất bại,gấp lại,bị bỏ lỡ,bạc màu,gặp chuyện bất trắc,sụp đổ,không đạt,đẻ trứng,đánh trúng
gửi rồi,đã đi,ra khỏi,thành công,đi qua,giải quyết,đã nhấp,nấu chín,phát triển mạnh,thịnh vượng
flame out => Ngọn lửa tắt, flakes => vẩy, flairs => pháo sáng, flails => roi đánh, flailing => đung đưa,