Vietnamese Meaning of throve
thịnh vượng
Other Vietnamese words related to thịnh vượng
Nearest Words of throve
- throughway => đường cao tốc
- throughput => Thông lượng
- throughout => khắp nơi
- throughly => tường tận
- through with => đã xong với
- through empirical observation => Thông qua quan sát thực nghiệm
- through and through => triệt để
- through an experiment => thông qua một thí nghiệm
- through => qua
- throttler => chân ga
Definitions and Meaning of throve in English
throve (imp.)
of Thrive
throve ()
imp. of Thrive.
FAQs About the word throve
thịnh vượng
of Thrive, imp. of Thrive.
phát triển mạnh,thịnh vượng,nảy ra,được sản xuất,truyền bá,nở hoa,nảy chồi,ra hoa,có trái cây,nảy mầm
thất bại,đấu tranh,lảo đảo
throughway => đường cao tốc, throughput => Thông lượng, throughout => khắp nơi, throughly => tường tận, through with => đã xong với,