Vietnamese Meaning of clicked
đã nhấp
Other Vietnamese words related to đã nhấp
Nearest Words of clicked
Definitions and Meaning of clicked in English
clicked (imp. & p. p.)
of Click
FAQs About the word clicked
đã nhấp
of Click
liên kết,giao tiếp,liên quan,đã kết bạn,hợp nhau,đã được xác định,thông cảm,đồng cảm
sụp đổ,thất bại,thất bại,trượt,gấp lại,chìm,héo hon,bị bỏ lỡ,trượt,đánh trúng
click-clack => cách-cách, click open => nhấp để mở, click off => Nhấp để tắt, click beetle => bọ vẩy, click => nhấp,