Vietnamese Meaning of skidded
trượt
Other Vietnamese words related to trượt
Nearest Words of skidded
Definitions and Meaning of skidded in English
skidded (imp. & p. p.)
of Skid
FAQs About the word skidded
trượt
of Skid
từ chối,nhúng, tẩm,rơi,rơi,chìm xuống,ngã,lao dốc,giảm,hậu duệ,lặn
phát sinh,lên,tăng,nâng,gắn trên,hoa hồng,nhọn,tăng,tăng lên,tích lũy
skiddaw => Skiddaw, skid row => khu ổ chuột, skid road => Đường trơn, skid lid => mũ bảo hiểm, skid => trượt,