Vietnamese Meaning of cratered
hố chìm
Other Vietnamese words related to hố chìm
- thất bại
- thất bại
- gấp lại
- bị bỏ lỡ
- sụp đổ
- đấu tranh
- từ chối
- trượt
- chìm
- chán chường
- bạc màu
- gặp chuyện bất trắc
- đi tay không
- bị đâm
- hỏng bét
- không đạt
- cháy hết
- đẻ trứng
- đánh trúng
- rỗng
- lảo đảo
- nổ vào bên trong
- sảy thai
- chìm (xuống)
- trượt
- trượt
- chìm
- suy yếu
- thất bại
- vụn ra
- chết trên giàn nho
- ngã úp mặt
- bắn trượt
- chìm xuống
Nearest Words of cratered
Definitions and Meaning of cratered in English
cratered
to form craters in, a dimple in a painted surface, an eroded lesion, a hole in the ground made by the explosion of a bomb or shell, a depression formed by an impact (as of a meteorite), an eroded lesion of a wall or surface, a hole made by an impact (as of a meteorite) or by the explosion of a bomb or shell, a hollow shaped like a bowl around the opening of a volcano, to fail or fall suddenly and dramatically, a jar or vase of classical antiquity having a large round body and a wide mouth and used for mixing wine and water, to exhibit or form craters, the bowl-shaped depression around the orifice of a volcano, a constellation that is visible between the constellations of Corvus and Hydra and that is represented by the figure of a cup
FAQs About the word cratered
hố chìm
to form craters in, a dimple in a painted surface, an eroded lesion, a hole in the ground made by the explosion of a bomb or shell, a depression formed by an im
thất bại,thất bại,gấp lại,bị bỏ lỡ,sụp đổ,đấu tranh,từ chối,trượt,chìm,chán chường
đã nhấp,nấu chín,gửi rồi,phát triển mạnh,đã đi,ra khỏi,thành công,đi qua,giải quyết,thịnh vượng
crash-landing => Hبوط khẩn cấp, crash-landed => hạ cánh khẩn cấp, crash-land => Hạ cánh khẩn cấp, crashing (into) => va chạm (vào), crashes => sự cố,