Vietnamese Meaning of cravings

cơn thèm

Other Vietnamese words related to cơn thèm

Definitions and Meaning of cravings in English

cravings

an intense, urgent, or abnormal desire or longing, a great desire or longing

FAQs About the word cravings

cơn thèm

an intense, urgent, or abnormal desire or longing, a great desire or longing

khẩu vị,mong muốn,đói,khao khát,khát,thúc giục,thèm ăn,Ép buộc,lái xe,khao khát

Ghê tởm,Dị ứng,sự ghê tởm,kinh tởm,Ghét,Chán ghét,sự ghét bỏ,Buồn nôn,ghê tởm,sự ghê tởm

craves => thèm, cravenly => hèn nhát, crates => thùng, craters => miệng núi lửa, cratering => sự tạo hố,