Vietnamese Meaning of struck out
đánh trúng
Other Vietnamese words related to đánh trúng
- đã hủy
- đã hủy
- gạch bỏ
- đã xóa
- (đã chỉnh sửa (bỏ))
- đánh dấu bằng bút chì màu xanh
- đã kiểm duyệt
- đã xóa
- xóa
- giết
- đã xóa
- Bị gạch bỏ
- Đã bị đột quỵ
- xóa sổ
- x (ra)
- tóm tắt
- ngất xỉu
- bíp
- nháy mắt
- xóa mờ
- kiểm duyệt
- sạch sẽ
- cắt tỉa
- cắt xén
- cắt
- xóa
- lược bỏ
- đã xóa bỏ
- cắt bỏ
- đã xóa
- đã tảy chay
- giặt
- xóa sổ
- đánh dấu bằng bút chì đỏ
- đã xóa
- bị đàn áp
- bén rễ
- xóa
- rút ngắn
- bị bịt miệng
- bị đàn áp
- đã xóa
- [tôi mệt mỏi]
Nearest Words of struck out
Definitions and Meaning of struck out in English
struck out
to make an out in baseball by a strikeout, fail sense 2c, to finish bowling a string with consecutive strikes, to enter upon a course of action, to retire (someone) by a strikeout, to bowl three strikes in the last frame, to make an out or cause to make an out in baseball by a strikeout, to set out vigorously, an out in baseball resulting from a batter's being charged with three strikes
FAQs About the word struck out
đánh trúng
to make an out in baseball by a strikeout, fail sense 2c, to finish bowling a string with consecutive strikes, to enter upon a course of action, to retire (some
đã hủy,đã hủy,gạch bỏ,đã xóa,(đã chỉnh sửa (bỏ)),đánh dấu bằng bút chì màu xanh,đã kiểm duyệt,đã xóa,xóa,giết
đã hiệu đính
struck down => bị đánh gục, struck (out) => bị loại khỏi cuộc chơi, struck (into) => đánh (vào), strove => cố gắng, stropping => mài,