Vietnamese Meaning of went over
đi qua
Other Vietnamese words related to đi qua
Nearest Words of went over
- went public (with) => công khai (với)
- went through => đã trải qua
- went to bat for => đã ra đòn cho
- went to one's head => lên đầu
- went to pot => xuống dốc
- went to seed => Đã đi làm hạt giống
- went under => chìm xuống
- went up in flames => bị cháy rụi
- wet behind the ears => còn ướt sau tai
- wet blankets => Chăn ướt
Definitions and Meaning of went over in English
went over
to move on a course
FAQs About the word went over
đi qua
to move on a course
ra khỏi,đã nhấp,thành công,đã đi,giải quyết,gửi rồi,phát triển mạnh,không thành công,nấu chín,ngấm
sụp đổ,thất bại,thất bại,trượt,gấp lại,chìm,bị bỏ lỡ,đánh trúng,đấu tranh,bạc màu
went out => đã đi ra ngoài, went one better => làm tốt hơn, went on => tiếp tục, went off => đã đi, went in for => vào để,