Vietnamese Meaning of went at

đi đến

Other Vietnamese words related to đi đến

Definitions and Meaning of went at in English

went at

to move on a course

FAQs About the word went at

đi đến

to move on a course

bị tấn công,bị tấn công,đột kích,quyết tâm,đánh,bật,hạ xuống (trên hoặc trên),bay đến,nhảy (lên),thiết lập tại

được che phủ,bào chữa,được bảo vệ,an toàn,Bảo vệ,được bảo vệ

went along => đã theo, went (with) => đi (với), went (on) => tiếp tục (với), went (for) => đã đi (vì), went (by) => đã đi (qua),