Vietnamese Meaning of went (with)
đi (với)
Other Vietnamese words related to đi (với)
Nearest Words of went (with)
Definitions and Meaning of went (with) in English
went (with)
to move on a course
FAQs About the word went (with)
đi (với)
to move on a course
pha trộn (với),pha trộn (với),phù hợp với,phối hợp (với),Được hài hòa (với),đến,bổ sung,tương ứng với,cân bằng,phù hợp
No antonyms found.
went (on) => tiếp tục (với), went (for) => đã đi (vì), went (by) => đã đi (qua), went (away) => ra đi (xa), welts => vết thương,