Vietnamese Meaning of partook (of)
tham gia (vào)
Other Vietnamese words related to tham gia (vào)
- ăn
- tiêu thụ
- nhai
- nuốt
- nuốt vào
- đã chọn (vào)
- cất đi
- đặt xuống
- nuốt
- giấu (xa hay trong)
- tiệc tùng
- bu lông
- Ăn sáng
- ăn hết
- tiêu hóa
- ăn tối
- Được phái đi
- bị bắn hạ
- Giá vé
- ăn tiệc
- chán (cái gì)
- Gặm (tại hoặc trên)
- nuốt (vội vàng)
- nhét đầy
- nhồi nhét
- nuốt
- nướu nướu
- chồng lên nhau
- ăn trưa
- miệng (xuống)
- nhai
- Gặm (trên)
- ăn ngập bụng
- ăn hết
- đãi
- thưởng thức
- Thưởng thức
- hưởng thụ
- chế nhạo
- Dốc
- Nuốt
- ăn tối
- uống
- nếm
- sói
Nearest Words of partook (of)
Definitions and Meaning of partook (of) in English
partook (of)
No definition found for this word.
FAQs About the word partook (of)
tham gia (vào)
ăn,tiêu thụ,nhai,nuốt,nuốt vào,đã chọn (vào),cất đi,đặt xuống,nuốt,giấu (xa hay trong)
No antonyms found.
partnerships => quan hệ đối tác, partners => đối tác, partnering => quan hệ đối tác, partnered => đối tác, partizans => du kích,