FAQs About the word party animal

Động vật tiệc tùng

a person known for frequent often wild partying

người say rượu,Người thích tiệc tùng,người dự lễ,người thích tiệc tùng,dân dự tiệc,kẻ tiệc tùng,gã chơi bời,ca sĩ hát thánh ca,Tiệc bacchanal,người ăn mừng

làm mất hết vui vẻ,Người làm mất vui

partway => một phần, parturitions => sinh nở, part-songs => Bài hát nhiều phần, part-song => Bài hát nhiều giọng, partook (of) => tham gia (vào),