Vietnamese Meaning of pasquinading

văn châm biếm

Other Vietnamese words related to văn châm biếm

Definitions and Meaning of pasquinading in English

pasquinading

a lampoon posted in a public place, satirical writing

FAQs About the word pasquinading

văn châm biếm

a lampoon posted in a public place, satirical writing

châm biếm,biếm họa,mỉa mai,Mô phỏng,chế giễu,bắt chước,chế giễu,nhại lại,chế giễu,trào phúng

No antonyms found.

pasquinaded => phỉ báng, parvises => sân trước nhà thờ, partying => Ăn tiệc, partyer => tiệc, party poopers => Kẻ phá đám,