FAQs About the word pass (for)

Thẻ thông hành (cho)

to be accepted or regarded as (something)

giả sử Assume,giả vờ,giả vờ,mặc,mô phỏng,Hành động,ảnh hưởng,hù dọa,giả mạo,che giấu

No antonyms found.

pass (down) => trao truyền, pasquinading => văn châm biếm, pasquinaded => phỉ báng, parvises => sân trước nhà thờ, partying => Ăn tiệc,