Vietnamese Meaning of simulate
mô phỏng
Other Vietnamese words related to mô phỏng
Nearest Words of simulate
- simulated => mô phỏng
- simulated military operation => Mô phỏng hoạt động quân sự
- simulating => mô phỏng
- simulation => mô phỏng
- simulative electronic deception => Lừa dối điện tử giả lập
- simulator => Mô phỏng
- simulatory => mô phỏng
- simulcast => Phát sóng đồng thời
- simuliidae => Ruồi đen
- simulium => Simulium
Definitions and Meaning of simulate in English
simulate (v)
reproduce someone's behavior or looks
create a representation or model of
make a pretence of
simulate (a.)
Feigned; pretended.
simulate (v. t.)
To assume the mere appearance of, without the reality; to assume the signs or indications of, falsely; to counterfeit; to feign.
FAQs About the word simulate
mô phỏng
reproduce someone's behavior or looks, create a representation or model of, make a pretence ofFeigned; pretended., To assume the mere appearance of, without the
ảnh hưởng,giả sử Assume,giả vờ,Hành động,hù dọa,giấu,giả mạo,che giấu,giả,giả vờ
No antonyms found.
simular => mô phỏng, simulacrum => mô phỏng, simulacra => mô phỏng, simulachre => ảnh tượng, simulacher => trình giả lập,