FAQs About the word simulate

mô phỏng

reproduce someone's behavior or looks, create a representation or model of, make a pretence ofFeigned; pretended., To assume the mere appearance of, without the

ảnh hưởng,giả sử Assume,giả vờ,Hành động,hù dọa,giấu,giả mạo,che giấu,giả,giả vờ

No antonyms found.

simular => mô phỏng, simulacrum => mô phỏng, simulacra => mô phỏng, simulachre => ảnh tượng, simulacher => trình giả lập,