Vietnamese Meaning of simuliidae
Ruồi đen
Other Vietnamese words related to Ruồi đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simuliidae
- simulcast => Phát sóng đồng thời
- simulatory => mô phỏng
- simulator => Mô phỏng
- simulative electronic deception => Lừa dối điện tử giả lập
- simulation => mô phỏng
- simulating => mô phỏng
- simulated military operation => Mô phỏng hoạt động quân sự
- simulated => mô phỏng
- simulate => mô phỏng
- simular => mô phỏng
Definitions and Meaning of simuliidae in English
simuliidae (n)
blackflies and sand flies
FAQs About the word simuliidae
Ruồi đen
blackflies and sand flies
No synonyms found.
No antonyms found.
simulcast => Phát sóng đồng thời, simulatory => mô phỏng, simulator => Mô phỏng, simulative electronic deception => Lừa dối điện tử giả lập, simulation => mô phỏng,